Thông tin cần thiết
Phương thức vận chuyển:chuyển phát nhanh
Mô tả sản phẩm
Thông tin chính về nhộng tằm khô cấp thức ăn chăn nuôi
- Thông tin dinh dưỡng
- chất đạm:Hàm lượng 50% - 70%, chứa đầy đủ các loại axit amin và giàu các loại axit amin thiết yếu, tốt hơn bột cá.
- Mập: Chất béo thô 24% - 33%, với tỷ lệ axit béo không bão hòa cao.
- Vitamin:Giàu vitamin B2, D3, v.v.
- Khoáng sản: Hàm lượng phốt pho cao, chứa nhiều nguyên tố đa lượng và vi lượng.
- khác: Chứa khoảng 4% hoạt chất như polysaccharides và peptide kháng khuẩn.
- Ứng dụng thức ăn
- gia cầm: Để tăng độ ngon miệng, thêm 2,5% - 5% cho gà thịt và 2% cho gà mái đẻ. Quá nhiều sẽ làm mất mùi vị của thịt và trứng.
- Sản phẩm thủy sản: Chất hấp dẫn cá đặc biệt có thể thay thế một phần hoặc toàn bộ bột cá.
- gia súc: Thêm khoảng 2% vào thức ăn cho lợn và 10% - 12% vào thức ăn cho động vật nhai lại.
- Thuận lợi
- Chất đạm: Nguồn protein chất lượng cao, axit amin cân bằng và giảm sự phụ thuộc vào bột cá.
- Nguồn rộngNước tôi rất giàu nguồn nhộng tằm, sản lượng hàng năm từ 100.000 đến 200.000 tấn sản phẩm khô.
- Chi phí thấp:Giá thành thấp hơn bột cá, giúp giảm chi phí thức ăn.


Sau đây là những câu hỏi thường gặp (FAQ) về nhộng tằm khô dùng làm thức ăn chăn nuôi:
Dinh dưỡng
- Các chất dinh dưỡng chính có trong nhộng tằm khô dùng làm thức ăn chăn nuôi là gì?
Giàu protein (trên 50%), nhiều loại axit amin, chất béo, carbohydrate, tro, vitamin A, B2, D và ergosterol. - So với các loại thức ăn protein thông thường khác, lợi thế dinh dưỡng của nó là gì?
So với bột cá, nó có hàm lượng tương đương hầu hết các loại axit amin và giá cả tốt hơn. So với thức ăn protein thực vật như bột đậu nành, nó có thành phần axit amin cân bằng hơn và hàm lượng axit amin chứa lưu huỳnh cao.
Tiêu chuẩn chất lượng
- Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp đối với nhộng tằm khô dùng làm thức ăn chăn nuôi là gì?
Protein thô, chất xơ thô và tro thô được sử dụng làm chỉ số. Ví dụ, đối với nhộng tằm, protein thô bậc một là ≥50,0%, xơ thô <4,0% và tro thô <4,0%; protein thô bậc hai là ≥45,0%, xơ thô <5,0% và tro thô <5,0%; protein thô bậc ba là ≥40,0%, xơ thô <6,0% và tro thô <6,0%. - Làm thế nào để đánh giá chất lượng nhộng tằm khô dùng làm thức ăn chăn nuôi?
Loại chất lượng cao có dạng hạt nhộng màu nâu và một lượng nhỏ mảnh vụn, có màu sắc đồng nhất, không có nấm mốc, cục u hoặc mùi. Nó cũng có thể phát hiện xem các chỉ số như độ ẩm và protein thô có đạt tiêu chuẩn hay không.
Ứng dụng
- Nhộng tằm khô dùng làm thức ăn chăn nuôi phù hợp với loại thức ăn nào?
Thích hợp làm thức ăn chăn nuôi gia cầm, gia súc và nuôi trồng thủy sản. - Tỷ lệ bổ sung chung trong thức ăn chăn nuôi là bao nhiêu?
Động vật nhai lại chiếm 10%-12% tổng lượng thức ăn; gà, vịt, ngỗng chiếm 5%-7%; lợn chiếm 15% và chim cút chiếm 5%.
Kho
- Yêu cầu về điều kiện bảo quản nhộng tằm khô làm thức ăn chăn nuôi là gì?
Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Độ ẩm tương đối của kho phải dưới 60% và nhiệt độ phải dưới 20℃. - Trong quá trình bảo quản cần lưu ý những gì?
Ngăn ngừa côn trùng xâm nhập và nấm mốc, tiến hành kiểm tra thường xuyên và xử lý kịp thời những bất thường như độ ẩm.
Xử lý
- Nhộng tằm được chế biến thành nhộng tằm khô dùng làm thức ăn chăn nuôi như thế nào?
Đầu tiên, nó được sấy khô, sàng lọc để loại bỏ tạp chất và nghiền nát. Sau đó, nó được khử dầu mỡ và khử mùi bằng phương pháp đun sôi và rửa, và cuối cùng được sấy khô. - Làm thế nào để đảm bảo chất dinh dưỡng không bị mất đi trong quá trình chế biến?
Nhiệt độ không được quá cao và thời gian không được quá dài trong quá trình sấy. Có thể sử dụng phương pháp sấy ở nhiệt độ thấp, sấy đông khô và các phương pháp khác.